BÀI CẢM NHẬN MỤC VỤ THÁNG 03/2024 – LỚP THẦN HỌC I – KHOÁ XVI

HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN 

VÀ LÒNG KIÊN VỮNG CỦA NGƯỜI DI DÂN

Khi bước vào căn nhà của vợ chồng C và N, điều đầu tiên thu hút tôi không phải là vẻ đơn sơ của không gian, mà là hình ảnh chiếc bàn quỳ đặt cạnh bàn thờ, trên đó đặt một cuốn sách kinh đã cũ và chuỗi Mân Côi được chăm chút tỉ mẩn. Khung cảnh ấy như một lời tuyên xưng Đức Tin thầm lặng, gửi gắm bao phấn đấu của một gia đình di dân từ Nghệ An vào Giáo xứ Bảo Thị. Trên hành trình 25 năm lập nghiệp nơi vùng đất mới, hai con người ấy đã trải qua muôn vàn khó khăn, nhưng cũng chính họ trở thành chứng tá sống động về lòng yêu mến Chúa và tinh thần phục vụ cộng đoàn.

 

Những Núi Thử Thách Trên Đường Di Dân

Hành trình của người di dân tựa như cuộc “xuất hành” đầy gian nan. Vợ chồng C và N cũng không ngoại lệ. Họ rời quê hương Nghệ An – nơi gắn liền với tiếng hò ví dặm mặn mà – để đến một giáo xứ mà đa phần là người miền Bắc, chỉ có chưa đến 10 hộ cùng quê. Sự khác biệt văn hóa, phương ngữ, và thói quen sinh hoạt trở thành rào cản đầu tiên. Ban đầu, họ cảm thấy lạc lõng, thậm chí có lúc bị hiểu nhầm vì cách nói chuyện thẳng thắn đặc trưng của người xứ Nghệ. Kinh tế bấp bênh với nghề nuôi heo vất vả lại càng đè nặng: năm được mùa, năm mất giá; có khi dịch bệnh ập đến, cả trại heo chực chờ sụp đổ. Gánh nặng càng nhân lên khi hai người con đầu đang du học Hàn Quốc – niềm tự hào nhưng cũng là áp lực tài chính khổng lồ.

 

Giữa Gian Truân, Một Đức Tin Tỏa Sáng

Thế nhưng, điều khiến tôi xúc động nhất là cách gia đình ấy đáp trả thử thách bằng Đức Tin và lòng quảng đại. Dù bận rộn từ sáng đến tối, chị N vẫn dành trọn tâm huyết cho Ca đoàn Giáo xứ. Giọng hát của chị không chỉ là lời ca ngợi Chúa mà còn là cầu nối giữa hai miền văn hóa, khiến những bài thánh ca mang âm hưởng Nghệ An dần trở nên quen thuộc với cộng đoàn. Anh C, cùng cậu con trai út 18 tuổi, là thành viên nhiệt thành của hội kèn. Tiếng kèn của họ vang lên sau Thánh lễ không đơn thuần là nhịp điệu, mà còn là lời tạ ơn từ một tâm hồn đã vượt qua bao giông tố.

Chiếc bàn quỳ trong phòng khách đã nói lên tất cả. Dù mệt nhoài sau ngày nuôi heo, hai vợ chồng vẫn kiên trì đọc kinh Mân Côi và suy niệm Lời Chúa. Họ hiểu rằng, chỉ khi gắn kết với Chúa, họ mới đủ sức gắn kết với nhau và với cộng đoàn. Nhịp sống ấy lan tỏa đến các con: hai người con du học vẫn giữ đạo đức giữa xứ người, cậu út lớn lên trong tình yêu phụng vụ.

 

Bài Học Về Sự Hiệp Thông và Cống Hiến

Câu chuyện của gia đình C và N khiến tôi nhận ra: người di dân không phải là “người lạ” cần giúp đỡ, mà là mảnh ghép quý giá trong bức tranh Giáo Hội. Dù là thiểu số, họ dùng chính nét văn hóa, sự chăm chỉ và lòng nhiệt thành để làm giàu đời sống giáo xứ. Thánh lễ kỷ niệm 25 năm hôn nhân sắp tới của họ không chỉ là dịp mừng tình yêu vợ chồng, mà còn là lời tuyên dương cho một hành trình Đức Tin – nơi những hy sinh thầm lặng đã biến thành hoa trái phục vụ.

Là một chủng sinh, tôi nghiệm ra rằng sứ vụ mục tử phải bắt đầu từ việc lắng nghe và đồng hành với những phận đời như thế. Đừng chỉ nhìn thấy gánh nặng của họ, mà hãy khơi dậy tiềm năng của họ. Bởi như hạt lúa mì, chính trong khó khăn, người di dân biết cách vươn lên, trổ sinh bông hạt – như C và N đã làm.

Khi nghe anh C thổi kèn, tôi lại nghĩ về lời Thánh Vịnh: “Khi Chúa dẫn tù nhân Xi-on trở về,ta tưởng mình như giữa giấc mơ.” (Tv 126:1). Giấc mơ của vợ chồng anh chị nào ngờ lại thành hiện thực: từ tay trắng, họ xây dựng được tổ ấm, nuôi con nên người, và hơn hết – trở thành “muối đất, ánh sáng” giữa lòng giáo xứ. Đó chẳng phải là phép lạ của lòng tin sao?

Kết:

Hành trình của người di dân chưa bao giờ dễ dàng, nhưng qua gương sống của gia đình C và N, tôi thêm xác tín rằng: “Ơn Thầy đủ cho con” (2 Cr 12:9). Dù cuộc đời có nghiệt ngã, họ vẫn mỉm cười vì biết mình thuộc về một cộng đoàn, một mái nhà chung – nơi không có khoảng cách giữa “người bản địa” và “kẻ tha phương,” chỉ có những người con cùng nhau bước đi trong hành trình về Nhà Cha.

THẦY PHÊRÔ THÁI VIẾT TRUNG – BAN VĂN HÓA LỚP THẦN HỌC I

Comments are closed.